Có 2 kết quả:

挥霍 huī huò ㄏㄨㄟ ㄏㄨㄛˋ揮霍 huī huò ㄏㄨㄟ ㄏㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to squander money
(2) extravagant
(3) prodigal
(4) free and easy
(5) agile

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to squander money
(2) extravagant
(3) prodigal
(4) free and easy
(5) agile

Bình luận 0